Chinese to Vietnamese

How to say 你们越南的咖啡有哪些啊 in Vietnamese?

Bạn có loại cà phê nào ở Việt Nam

More translations for 你们越南的咖啡有哪些啊

南山咖啡  🇨🇳🇬🇧  Nanshan Coffee
哪儿有咖啡  🇨🇳🇬🇧  Wheres the coffee
给你些咖啡  🇨🇳🇬🇧  Ill give you some coffee
一些咖啡  🇨🇳🇬🇧  Some coffee
哪里有买咖啡  🇨🇳🇬🇧  Where can I buy coffee
在你们国家有这些咖啡吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any of these coffees in your country
这里有一些咖啡  🇨🇳🇬🇧  Heres some coffee
有咖啡  🇨🇳🇬🇧  There is coffee
咖啡咖啡  🇨🇳🇬🇧  Coffee
我们的咖啡要多久啊  🇨🇳🇬🇧  How long will our coffee take
你有煮咖啡  🇨🇳🇬🇧  You made coffee
咖啡,咖啡,咖啡,咖啡,笨笨笨笨  🇨🇳🇬🇧  Coffee, coffee, coffee, coffee, stupid stupid
哪个是咖啡  🇨🇳🇬🇧  Which one is coffee
咖啡在哪里  🇨🇳🇬🇧  Wheres the coffee
有咖啡吗?我想喝咖啡  🇨🇳🇬🇧  Do you have any coffee? Id like to have coffee
有咖啡吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any coffee
你有煮咖啡吗  🇨🇳🇬🇧  Did you make coffee
我要铁些咖啡,你呢  🇨🇳🇬🇧  Id like some coffee for iron
不苦的咖啡,哪种的  🇨🇳🇬🇧  No bitter coffee, which kind of
有没有咖啡  🇨🇳🇬🇧  Do you have any coffee

More translations for Bạn có loại cà phê nào ở Việt Nam

nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Qua Tết Việt Nam  🇨🇳🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Việt phú company  🇻🇳🇬🇧  Viet Phu Company
VIỆT PHÚ COMPANY  🇻🇳🇬🇧  VIET PHU COMPANY
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
越南  🇨🇳🇬🇧  Viet Nam
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh?
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
what is his chinesse nam  🇨🇳🇬🇧  What is his chinesse nam
T d lua Viêt Nam  🇨🇳🇬🇧  T d lua Vi?t Nam
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
NGÂN HANG NHÂ NIJôc NAM ĐđN  🇨🇳🇬🇧  NGN HANG NH NIJ?c NAM-N