Chinese to Vietnamese

How to say 你什么时候过来中国,然后明天那些不要不要发 in Vietnamese?

Khi nào bạn đến Trung Quốc, sau đó những ngày mai không gửi

More translations for 你什么时候过来中国,然后明天那些不要不要发

那你要什么时候才过来  🇨🇳🇬🇧  Then when are you going to come over
你明天什么时候过来  🇨🇳🇬🇧  When are you coming tomorrow
你什么时候来中国  🇨🇳🇬🇧  When will you come to China
那要什么时候,今天还是明天  🇨🇳🇬🇧  When is that going to be, today or tomorrow
你明天什么时候出发  🇨🇳🇬🇧  When do you start tomorrow
什么时候来中国  🇨🇳🇬🇧  When will you come to China
你你明天什么时候过来?美白  🇨🇳🇬🇧  When are you coming tomorrow? Whitening
你什么时候要回国  🇨🇳🇬🇧  When are you going to return home
你什么时候来我中国  🇨🇳🇬🇧  When will you come to me in China
你什么时候回来中国  🇨🇳🇬🇧  When will you come back to China
你什么时候来中国啊  🇨🇳🇬🇧  When are you coming to China
你们什么时候来中国  🇨🇳🇬🇧  When are you coming to China
你什么时候来的中国  🇨🇳🇬🇧  When did you come to China
要不你明天早上过来  🇨🇳🇬🇧  Why dont you come tomorrow morning
你明天什么时候要去机场  🇨🇳🇬🇧  When are you going to the airport tomorrow
中国过年,你什么时候回国  🇨🇳🇬🇧  Chinese New Year, when will you return home
什么时候来的中国  🇨🇳🇬🇧  When did you come to China
老板你好,你明天什么时候过来  🇨🇳🇬🇧  Hello boss, when are you coming tomorrow
你什么时候要  🇨🇳🇬🇧  When do you want it
你什么时候要  🇨🇳🇬🇧  When are you going to

More translations for Khi nào bạn đến Trung Quốc, sau đó những ngày mai không gửi

Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much