Tui tion 🇨🇳 | 🇬🇧 Tuition | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
龙门和翠湖不在一个地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Longmen and Lake Tui are not in one place | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita 🇨🇳 | 🇬🇧 Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
这是我的学校,我是一名小学生,我的老师是李老师 🇨🇳 | 🇬🇧 This is my school, I am a primary school student, my teacher is Miss Li | ⏯ |
她是名教师 🇨🇳 | 🇬🇧 She is a teacher | ⏯ |
我教的学生是小学 🇨🇳 | 🇬🇧 The students I teach are primary schools | ⏯ |
我是一名小学生 🇨🇳 | 🇬🇧 Im a schoolboy | ⏯ |
我是一名小学生 🇨🇳 | 🇬🇧 I am a primary school student | ⏯ |
我也是一名钢琴教师 🇨🇳 | 🇬🇧 I am also a piano teacher | ⏯ |
是一个大学生同时也是一名教师 🇨🇳 | 🇬🇧 is a college student and a teacher | ⏯ |
我是一名教幼儿园小朋友的老师 🇨🇳 | 🇬🇧 I am a teacher who teaches kindergarten children | ⏯ |
教师小学生 🇨🇳 | 🇬🇧 Teachers and elementary school students | ⏯ |
约翰的叔叔是一名教师 🇨🇳 | 🇬🇧 Johns uncle is a teacher | ⏯ |
我的爸爸是一位数学教师 🇨🇳 | 🇬🇧 My father is a math teacher | ⏯ |
他是一名小学生 🇨🇳 | 🇬🇧 He is a pupil | ⏯ |
我是一名老师 🇨🇳 | 🇬🇧 I am a teacher | ⏯ |
我是一名老师 🇨🇳 | 🇬🇧 Im a teacher | ⏯ |
这是我的姐姐,她是一位教师。小孩 🇨🇳 | 🇬🇧 This is my sister, she is a teacher. Child | ⏯ |
我的梦想是成为一名英语教师 🇨🇳 | 🇬🇧 My dream is to be an English teacher | ⏯ |
他是一名老师,他在这所初中教学 🇨🇳 | 🇬🇧 He is a teacher who teaches in this middle school | ⏯ |
我是一名学生 🇨🇳 | 🇬🇧 Im a student | ⏯ |
我是一名学生 🇨🇳 | 🇬🇧 I am a student | ⏯ |
我是一名摄影师 🇨🇳 | 🇬🇧 Im a photographer | ⏯ |