Chinese to Vietnamese

How to say 放在我这 in Vietnamese?

Đặt nó ở đây cho tôi

More translations for 放在我这

放在这  🇨🇳🇬🇧  Put it here
放在这里  🇨🇳🇬🇧  Put it here
先放在这里  🇨🇳🇬🇧  Put it here first
这个也放在这里  🇨🇳🇬🇧  This ones here, too
护照放在这里  🇨🇳🇬🇧  The passports here
放在手机放在  🇨🇳🇬🇧  Put it on the phone
我们有行李放在这里  🇨🇳🇬🇧  We have luggage here
我没把这个放在心上  🇨🇳🇬🇧  I didnt take this to heart
我今天晚上放在这里  🇨🇳🇬🇧  Ill be here tonight
放在  🇨🇳🇬🇧  Put in
我放在墓地  🇨🇳🇬🇧  I put it in the cemetery
我在放风筝  🇨🇳🇬🇧  Im flying a kite
我放在楼下  🇨🇳🇬🇧  Im downstairs
你可以放在这里  🇨🇳🇬🇧  You can put it here
放在这里,不要动  🇨🇳🇬🇧  Put it here, dont move
护照先放在这边  🇨🇳🇬🇧  Passports are here first
是放在这里的吗  🇨🇳🇬🇧  Is it here
以后就放在这里  🇨🇳🇬🇧  Ill put it here later
这一双鞋先放在这里  🇨🇳🇬🇧  This pair of shoes is placed here first
我想把行李存放在这里  🇨🇳🇬🇧  Id like to keep my luggage here

More translations for Đặt nó ở đây cho tôi

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street