太远了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too far away | ⏯ |
太远了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too far | ⏯ |
太远了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it too far | ⏯ |
太遥远了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too far away | ⏯ |
墓地太远了 🇨🇳 | 🇬🇧 The cemetery is too far away | ⏯ |
可惜太远了 🇨🇳 | 🇬🇧 Unfortunately, its too far | ⏯ |
离我太远了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too far away from me | ⏯ |
太可惜了,我离你太远了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a pity, Im too far away from you | ⏯ |
不要走太远了 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont go too far | ⏯ |
孟加拉太远了 🇨🇳 | 🇬🇧 Bangladesh is too far away | ⏯ |
太远l 🇨🇳 | 🇬🇧 Too far l | ⏯ |
不太远 🇨🇳 | 🇬🇧 Not too far | ⏯ |
洗了我离得太远了 🇨🇳 | 🇬🇧 Washed me too far away | ⏯ |
不要走的太远了 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont go too far | ⏯ |
太远了怎么去啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too far | ⏯ |
你的房间太远了 🇨🇳 | 🇬🇧 Your room is too far away | ⏯ |
我们离的太远了! 🇨🇳 | 🇬🇧 Were too far away | ⏯ |
太远了,一直晕车 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too far, its been motionsickness | ⏯ |
不算太远 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not too far | ⏯ |
相差太远 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too far apart | ⏯ |
Thương quá 🇨🇳 | 🇬🇧 Th?ng qu | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
Thu Däng Än trö chuyen Chön ngudi nåy Xöa tin nhån Dånh däu dä doc Båt ché dö Mini Chat 🇨🇳 | 🇬🇧 Thu D?ng the sn tr?chuyen Ch?n ngudi ny Xa tin nh?n Dnh du ddoc B?t ch?d?Mini Chat | ⏯ |