Chinese to Vietnamese

How to say 我想跟你打麻将 in Vietnamese?

Tôi muốn chơi mạt chược với anh

More translations for 我想跟你打麻将

打麻将打麻将  🇨🇳🇬🇧  Play mahjong
你好你好,我想打麻将  🇨🇳🇬🇧  Hello, Id like to play mahjong
打麻将  🇨🇳🇬🇧  Play mahjong
正在打麻将  🇨🇳🇬🇧  Playing mahjong
很爱打麻将  🇨🇳🇬🇧  I love playing mahjong
天天打麻将  🇨🇳🇬🇧  Play mahjong every day
打麻将,吃火锅  🇨🇳🇬🇧  Play mahjong, eat hot pot
麻将  🇨🇳🇬🇧  Mahjong
麻将  🇨🇳🇬🇧  mahjong
哎呀,回家打麻将  🇨🇳🇬🇧  Oh, go home and play mahjong
圣诞节打麻将啦  🇨🇳🇬🇧  Im playing mahjong for Christmas
还有打麻将,打扫卫生  🇨🇳🇬🇧  And playing mahjong, cleaning
我们一起来打麻将吧!  🇨🇳🇬🇧  Lets play mahjong together
麻将室  🇨🇳🇬🇧  Mahjong Room
麻将去  🇨🇳🇬🇧  Mahjong went
麻将桌  🇨🇳🇬🇧  Mahjong table
快点快点,打麻将了  🇨🇳🇬🇧  Hurry up, play mahjong
现在打麻将,三缺一  🇨🇳🇬🇧  Now play mahjong, three missing one
我跟想你  🇨🇳🇬🇧  I miss you
我跟你打赌  🇨🇳🇬🇧  Ill bet you

More translations for Tôi muốn chơi mạt chược với anh

Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head