Vietnamese to Chinese

How to say Anh chưa biết tôi in Chinese?

你不了解我

More translations for Anh chưa biết tôi

Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh

More translations for 你不了解我

你不了解我  🇨🇳🇬🇧  You dont know me
我还不了解你,而你也不了解我  🇨🇳🇬🇧  I dont know you, and you dont know me
你还不了解我  🇨🇳🇬🇧  You dont know me yet
我还不了解你  🇨🇳🇬🇧  I dont know you yet
不你没有你不了解我  🇨🇳🇬🇧  No you dont you dont know me
你可能不了解我  🇨🇳🇬🇧  You may not know me
我也不了解你啊!  🇨🇳🇬🇧  I dont know you either
你还不太了解我  🇨🇳🇬🇧  You dont know me very well
不了解  🇨🇳🇬🇧  I dont understand
你太了解我了  🇨🇳🇬🇧  You know me too well
我想了解你  🇨🇳🇬🇧  I want to know you
我们并不了解..  🇨🇳🇬🇧  We dont know..
我只是认识你,我不了解你  🇨🇳🇬🇧  I just know you, I dont know you
你根本不想让我了解你  🇨🇳🇬🇧  You dont want me to know you at all
我了解了  🇨🇳🇬🇧  I understand
谢谢你、我了解了  🇨🇳🇬🇧  Thank you, I got it
了解了解  🇨🇳🇬🇧  Learn
我非常了解你  🇨🇳🇬🇧  I know you very well
让我了解你吧  🇨🇳🇬🇧  Let me know you
我需要了解你  🇨🇳🇬🇧  I need to know you