Vietnamese to Chinese

How to say Khi soạn nhá hú chị in Chinese?

作曲时

More translations for Khi soạn nhá hú chị

khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
茕茕(qióng)孑(jié)立,沆(hàng)瀣(xiè)一气,踽踽(jǔ)独行,醍(tī)醐(hú)灌顶  🇨🇳🇬🇧  Qi?ng (ji) stands, (h-ng) (xi))-sic, (j-h) go-by, (t-t) (h) irrigation
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
Khi cuöc sång c6 nhiéu gånh näng thi bån thån cång phåi cd gång nhiéu hon  🇨🇳🇬🇧  Khi cu c s?ng c6 nhi?u g?nh nng thi b?n thn Cng phi cd gng nhiu hon

More translations for 作曲时

作曲  🇨🇳🇬🇧  Composer
制作曲调  🇨🇳🇬🇧  Make tunes
单身的作曲  🇨🇳🇬🇧  Single composition
实时曲线  🇨🇳🇬🇧  Real-time curves
这个时期的代表作曲家有  🇨🇳🇬🇧  The representative composers of this period have
和自己创作的歌曲  🇨🇳🇬🇧  and the songs you wrote
曲  🇨🇳🇬🇧  music
他是一个盲人作曲家  🇨🇳🇬🇧  He is a blind composer
歌曲  🇨🇳🇬🇧  Songs
曲调  🇨🇳🇬🇧  Tune
神曲  🇨🇳🇬🇧  Divine
弯曲  🇨🇳🇬🇧  Bending
蜷曲  🇨🇳🇬🇧  Curl
曲批  🇨🇳🇬🇧  The batch
曲奇  🇨🇳🇬🇧  Cookies
曲线  🇨🇳🇬🇧  Curve
酒曲  🇨🇳🇬🇧  Wine
一曲  🇨🇳🇬🇧  A song
插曲  🇨🇳🇬🇧  Episode
曲阜  🇨🇳🇬🇧  Qufu