Chinese to Vietnamese

How to say 可以相处一段时间 in Vietnamese?

Bạn có thể nhận được cùng một lúc

More translations for 可以相处一段时间

可一段时间  🇨🇳🇬🇧  Can be a while
可以带她去一段时间  🇨🇳🇬🇧  can take her for a while
一段时间  🇨🇳🇬🇧  for a while
你可以使用一段时间,所以啦!  🇨🇳🇬🇧  You can use it for a while, so
一段时间后  🇨🇳🇬🇧  After a while
有一段时间  🇨🇳🇬🇧  For a while
前一段时间  🇨🇳🇬🇧  Some time ago
我觉得可以积累一段时间  🇨🇳🇬🇧  I think I can accumulate for a while
那我这段时间怎么处理  🇨🇳🇬🇧  What am I going to do with this time
我学过一段时间  🇨🇳🇬🇧  Ive been studying for a while
过一段时间我去  🇨🇳🇬🇧  Ill go in a while
和你相处的时间很幸福  🇨🇳🇬🇧  Im happy with you
一个正确的时间段  🇨🇳🇬🇧  A correct time period
我想离开一段时间  🇨🇳🇬🇧  I want to be away for a while
我想休息一段时间  🇨🇳🇬🇧  I want to take a break
很长一段时间之后  🇨🇳🇬🇧  After a long time
时间可以吗  🇨🇳🇬🇧  Is the time available
相处时间久了就会有矛盾  🇨🇳🇬🇧  When you get along for a long time, theres a contradiction
有时间可以一起玩  🇨🇳🇬🇧  Have time to play together
过段时间会出  🇨🇳🇬🇧  Its going to be out in a while

More translations for Bạn có thể nhận được cùng một lúc

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Mua màn sương cùng thằng chủ  🇻🇳🇬🇧  Buy Dew with the boss
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh