Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Hom nay lm mà 🇻🇳 | 🇬🇧 This is the LM | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
怎么样朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 What about a friend | ⏯ |
今天你怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you today | ⏯ |
你今天怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you today | ⏯ |
你最好的朋友,怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 Hows your best friend | ⏯ |
你朋友的事情怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 Hows it going about your friend | ⏯ |
今天怎么样?天气怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you today? Whats the weather like | ⏯ |
你今天考的怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 How did you do today | ⏯ |
今天怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you today | ⏯ |
做你男朋友怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 How about being your boyfriend | ⏯ |
今天的天气怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the weather like today | ⏯ |
你今天怎么样了 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you today | ⏯ |
今天玩的怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 How was it going today | ⏯ |
今天过的怎么样? 🇨🇳 | 🇬🇧 Hows it going today | ⏯ |
今天过的怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you today | ⏯ |
我朋友和你聊的怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 How did my friend talk to you | ⏯ |
你做我女朋友,怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 How about you be my girlfriend | ⏯ |
今天天气怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the weather like today | ⏯ |
今天天气怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 How the weather like today | ⏯ |
你最好的朋友,怎样 🇨🇳 | 🇬🇧 Your best friend, hows it | ⏯ |
你的朋友怎么办 🇨🇳 | 🇬🇧 What about your friends | ⏯ |