请多拍些照片 谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Please take more photos, thank you | ⏯ |
这些都是旧照片了 🇨🇳 | 🇬🇧 These are old photos | ⏯ |
把我的照片删了 🇨🇳 | 🇬🇧 Cut my picture | ⏯ |
你把我照片删除了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you delete my photo | ⏯ |
这些照片都是你吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are these pictures all you | ⏯ |
这些照片使用了滤镜 🇨🇳 | 🇬🇧 These photos use filters | ⏯ |
一些照片 🇨🇳 | 🇬🇧 Some photos | ⏯ |
你照的那些照片吗 🇨🇳 | 🇬🇧 The pictures you took | ⏯ |
看一看这些照片 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a look at these pictures | ⏯ |
这些照片可以的 🇨🇳 | 🇬🇧 These photos are OK | ⏯ |
这些照片在墙上 🇨🇳 | 🇬🇧 These pictures are on the wall | ⏯ |
这些照片是我的 🇨🇳 | 🇬🇧 These pictures are mine | ⏯ |
这是你的照片,留着做纪念吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Heres your picture, keep it as a souvenir | ⏯ |
删除照片 🇨🇳 | 🇬🇧 Delete a photo | ⏯ |
把我的照片删了,记住 🇨🇳 | 🇬🇧 Delete my picture, remember | ⏯ |
删除这几张照片 🇨🇳 | 🇬🇧 Delete these photos | ⏯ |
那些照片是你吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are those pictures you | ⏯ |
这些是我们的照片 🇨🇳 | 🇬🇧 These are our pictures | ⏯ |
你需要打印这些照片吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need to print these photos | ⏯ |
这些明信片太好了 🇨🇳 | 🇬🇧 These postcards are very nice | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |