Chinese to Vietnamese

How to say 这些照片你还留着呐,谢谢你呀!这些照片太丑了,把它删掉了吧 in Vietnamese?

Những hình ảnh bạn vẫn có, cảm ơn bạn! Những hình ảnh như vậy là xấu xí mà họ sẽ bị xóa

More translations for 这些照片你还留着呐,谢谢你呀!这些照片太丑了,把它删掉了吧

请多拍些照片 谢谢  🇨🇳🇬🇧  Please take more photos, thank you
这些都是旧照片了  🇨🇳🇬🇧  These are old photos
把我的照片删了  🇨🇳🇬🇧  Cut my picture
你把我照片删除了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you delete my photo
这些照片都是你吗  🇨🇳🇬🇧  Are these pictures all you
这些照片使用了滤镜  🇨🇳🇬🇧  These photos use filters
一些照片  🇨🇳🇬🇧  Some photos
你照的那些照片吗  🇨🇳🇬🇧  The pictures you took
看一看这些照片  🇨🇳🇬🇧  Take a look at these pictures
这些照片可以的  🇨🇳🇬🇧  These photos are OK
这些照片在墙上  🇨🇳🇬🇧  These pictures are on the wall
这些照片是我的  🇨🇳🇬🇧  These pictures are mine
这是你的照片,留着做纪念吧  🇨🇳🇬🇧  Heres your picture, keep it as a souvenir
删除照片  🇨🇳🇬🇧  Delete a photo
把我的照片删了,记住  🇨🇳🇬🇧  Delete my picture, remember
删除这几张照片  🇨🇳🇬🇧  Delete these photos
那些照片是你吗  🇨🇳🇬🇧  Are those pictures you
这些是我们的照片  🇨🇳🇬🇧  These are our pictures
你需要打印这些照片吗  🇨🇳🇬🇧  Do you need to print these photos
这些明信片太好了  🇨🇳🇬🇧  These postcards are very nice

More translations for Những hình ảnh bạn vẫn có, cảm ơn bạn! Những hình ảnh như vậy là xấu xí mà họ sẽ bị xóa

khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me