Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
你没见过 🇨🇳 | 🇬🇧 You havent seen it before | ⏯ |
我从没见过和它相同的 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive never seen it the same | ⏯ |
我都没见过 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent seen it | ⏯ |
我没有见过 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent seen it | ⏯ |
我从未见过你这么蠢的 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive never seen you so stupid | ⏯ |
你还没见过我父亲 🇨🇳 | 🇬🇧 You havent met my father | ⏯ |
我见过你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive seen you | ⏯ |
我也没有见过 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent seen it | ⏯ |
我都没见过他 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent seen him | ⏯ |
我没见过大海 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive never seen the sea | ⏯ |
没见过呀 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent seen it | ⏯ |
我给你拿一个,你从来没有见过的东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill get you something youve never seen before | ⏯ |
我都从来没见过这牌子的衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive never seen this brand of clothes | ⏯ |
我从来没见过这么美丽的落日 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive never seen such a beautiful sunset | ⏯ |
我从来没生气过 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive never been angry | ⏯ |
我从来没收到过 🇨🇳 | 🇬🇧 I never received it | ⏯ |
你还没见过我父亲吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 You havent seen my father yet | ⏯ |
从没放弃过 🇨🇳 | 🇬🇧 Never gave up | ⏯ |
我妈从来没教过我 🇨🇳 | 🇬🇧 My mom never taught me | ⏯ |
我没有见过有人 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent seen anyone | ⏯ |