Vietnamese to Chinese

How to say Trêu Anh thôi in Chinese?

戏弄我

More translations for Trêu Anh thôi

Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi

More translations for 戏弄我

你在戏弄我  🇨🇳🇬🇧  Youre teasing me
学校给我们弄的,做游戏  🇨🇳🇬🇧  The school made it for us and played games
弄弄弄弄弄弄  🇨🇳🇬🇧  Make it
弄弄弄弄弄  🇨🇳🇬🇧  Make it
弄弄弄  🇨🇳🇬🇧  Make it
然后咱们可以弄弄弄弄  🇨🇳🇬🇧  Then we can make it up
弄来弄来  🇨🇳🇬🇧  Get it
弄18的我  🇨🇳🇬🇧  Get 18 of me
我特么弄  🇨🇳🇬🇧  Im going to do it
游戏游戏  🇨🇳🇬🇧  Games
我去拍戏  🇨🇳🇬🇧  Im going to do a movie
我玩游戏  🇨🇳🇬🇧  I play games
我的戏公  🇨🇳🇬🇧  My play
我要游戏  🇨🇳🇬🇧  I want a game
我说那我弄死  🇨🇳🇬🇧  I said Im going to die
容纳我弄了  🇨🇳🇬🇧  To accommodate me
好 我现在弄  🇨🇳🇬🇧  Okay, Im going to get it now
弄湿我的鞋  🇨🇳🇬🇧  Wet my shoes
弄坏  🇨🇳🇬🇧  Break
弄你  🇨🇳🇬🇧  Get you