Chinese to Vietnamese

How to say 我只想在坐一会 in Vietnamese?

Tôi chỉ muốn ngồi xuống một lúc

More translations for 我只想在坐一会

坐一会  🇨🇳🇬🇧  Take a sit down for a while
谢谢!我和我朋友只是坐一会!  🇨🇳🇬🇧  Thank you! My friend and I just sit for a while
我们只是想坐车环岛转一转  🇨🇳🇬🇧  We just want to take a ride around the island
我想请您多坐一会,可以吗  🇨🇳🇬🇧  Id like to ask you to sit down a minute, would you
我想坐在靠走道  🇨🇳🇬🇧  I want to sit on the aisle
我想在那边坐船  🇨🇳🇬🇧  Id like to take a boat over there
我想在挑选一会儿  🇨🇳🇬🇧  Id like to pick and choose for a while
我只想看一看  🇨🇳🇬🇧  I just want to have a look
我只想要一个  🇨🇳🇬🇧  I just want one
坐一会 我们回家  🇨🇳🇬🇧  Take a sit down for a while, lets go home
我只会一点点  🇨🇳🇬🇧  Im only going to be a little bit
我只会一点点  🇨🇳🇬🇧  Ill only be a little bit
我在楼上吃午饭,稍坐一会  🇨🇳🇬🇧  Ill have lunch upstairs and sit down for a while
坐在一起  🇨🇳🇬🇧  Sit together
只想安静的待一会儿  🇨🇳🇬🇧  Just want to be quiet for a while
哦,我会坐飞机,我会坐火车  🇨🇳🇬🇧  Oh, I can fly, I can take the train
我现在只想在你怀里  🇨🇳🇬🇧  I just want to be in your arms now
我只会说一点中文,我只会说一点英文  🇨🇳🇬🇧  I can only speak a little Chinese, I can only speak a little English
我只会一点点英语,我只会一点点英语  🇨🇳🇬🇧  I will only speak a little English, I will only speak a little English
我们等会坐一辆车  🇨🇳🇬🇧  Well wait and take a car

More translations for Tôi chỉ muốn ngồi xuống một lúc

Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad