Vietnamese to Chinese

How to say Thế hôm nào anh về in Chinese?

你今天是哪一天

More translations for Thế hôm nào anh về

Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you

More translations for 你今天是哪一天

你今天你今天去哪里了  🇨🇳🇬🇧  Where did you go today
今天一天  🇨🇳🇬🇧  Todays day
今天是最后一天  🇨🇳🇬🇧  Today is the last day
你今天去哪里  🇨🇳🇬🇧  Where are you going today
你今天睡了一天  🇨🇳🇬🇧  You slept all day today
今天就一天  🇨🇳🇬🇧  Today is just one day
今天是忙碌的一天  🇨🇳🇬🇧  Today is a busy day
今天是一个下雨天  🇨🇳🇬🇧  Its a rainy day
今天是美好的一天  🇨🇳🇬🇧  Today is a beautiful day
今天是多云的一天  🇨🇳🇬🇧  Today is a cloudy day
今天是美好的一天  🇨🇳🇬🇧  Its a beautiful day
今天是糟糕的一天  🇨🇳🇬🇧  Today is a bad day
今天是阴天  🇨🇳🇬🇧  Its cloudy today
今天是晴天  🇨🇳🇬🇧  Its sunny today
今天是雨天  🇨🇳🇬🇧  Its a rainy day
今天是阴天  🇨🇳🇬🇧  Today is cloudy day
是今天  🇨🇳🇬🇧  Its today
今天是  🇨🇳🇬🇧  Today is
今天是你们  🇨🇳🇬🇧  Today is you
今天你去了哪里  🇨🇳🇬🇧  Where did you go today