你刚刚不记得我了是不是 🇨🇳 | 🇬🇧 You just dont remember me, do you | ⏯ |
你是不是刚刚学完了 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you just finished your studies | ⏯ |
刚刚好是明天 🇨🇳 | 🇬🇧 Just good is tomorrow | ⏯ |
你是不是刚睡醒 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you just wake up | ⏯ |
你刚刚说是不是可以用人民币支付 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you just say you could pay in RMB | ⏯ |
你刚才不是问这个 🇨🇳 | 🇬🇧 You didnt ask that just now | ⏯ |
你刚才不是说 🇨🇳 | 🇬🇧 You didnt just say | ⏯ |
是不是可以坐酒店的车走 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it possible to take the hotel bus | ⏯ |
你是刚才问我的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you just ask me | ⏯ |
有可能是刚刚你问的问题,我没有问听明白 🇨🇳 | 🇬🇧 Its probably the question you just asked, I didnt ask it | ⏯ |
明天上午你是不是可以不用去现场 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you not go to the scene tomorrow morning | ⏯ |
你明天上午是不是可以不用去现场 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you not go to the scene tomorrow morning | ⏯ |
我刚刚是问你你来自哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 I was just asking you where you came from | ⏯ |
哦,你刚刚说的你要宣传的话是可以的 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, what you just said is okay with what youre going to promote | ⏯ |
明天上午是不是可以不去现场 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant you go to the scene tomorrow morning | ⏯ |
刚才那个是不是你的家里 🇨🇳 | 🇬🇧 Was that your house | ⏯ |
都要明天是不是 🇨🇳 | 🇬🇧 Its all tomorrow, isnt it | ⏯ |
你你刚才是 🇨🇳 | 🇬🇧 You were just | ⏯ |
你刚刚说的是什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What did you just say | ⏯ |
你是不是想打出租车 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you trying to take a taxi | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |