今天晚上Wi-Fi能修好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can Wi-Fi be fixed tonight | ⏯ |
能不能够今天 🇨🇳 | 🇬🇧 Can we be able to do it today | ⏯ |
还好吗?今天晚上19 🇨🇳 | 🇬🇧 Hows it going? 19 tonight | ⏯ |
你今天晚上不能来吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant you come tonight | ⏯ |
今天晚上能不回家吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you not go home tonight | ⏯ |
今天晚上不能见面吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant you meet this evening | ⏯ |
今天晚上一定能出好的 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sure Ill do well tonight | ⏯ |
你好!今天晚上去玩吗 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you doing! To play tonight | ⏯ |
今天晚上 🇨🇳 | 🇬🇧 This night | ⏯ |
今天晚上 🇨🇳 | 🇬🇧 Tonight | ⏯ |
今天能上课吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can i have class today | ⏯ |
晚上好!今天周五 🇨🇳 | 🇬🇧 Good evening! Today Friday | ⏯ |
你好吗?今天晚上好想你啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you? I miss you tonight | ⏯ |
今天晚上可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it okay tonight | ⏯ |
今天晚上有空吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you free tonight | ⏯ |
今天晚上有电吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there an electricity tonight | ⏯ |
今天晚上去看电影,好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Will you go to the cinema tonight | ⏯ |
今天晚上名都路好玩吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it fun tonight | ⏯ |
今天晚上你还上班吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you still at work this evening | ⏯ |
今天晚上班 🇨🇳 | 🇬🇧 This evening | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Hãy cố gắng đợi em nhé 🇻🇳 | 🇬🇧 Try to wait for me | ⏯ |
Buổi tối vui vẻ 🇨🇳 | 🇬🇧 Bu?i t-vui v | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Hom nay lm mà 🇻🇳 | 🇬🇧 This is the LM | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |