Vietnamese to Chinese

How to say Dĩ nhiên là tôi in Chinese?

我当然有

More translations for Dĩ nhiên là tôi

tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Je serais là peut être à 19h  🇫🇷🇬🇧  I might be here at 7:00
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it

More translations for 我当然有

当然有  🇨🇳🇬🇧  Of course
当然当然  🇨🇳🇬🇧  Of course
当然有问题,当然没有问题  🇨🇳🇬🇧  Of course there is a problem, of course there is no problem
当然  🇨🇳🇬🇧  of course
当然  🇨🇳🇬🇧  Of course
当然!  🇨🇳🇬🇧  Of course
当然  🇨🇳🇬🇧  Of course
当然我不想有那天  🇨🇳🇬🇧  Of course I dont want that day
当然没有问题  🇨🇳🇬🇧  Of course there is no problem
当然,没有问题  🇨🇳🇬🇧  Of course, theres no problem
我当然可以  🇨🇳🇬🇧  Of course I can
我当然同事  🇨🇳🇬🇧  Of course Im a colleague
当然我想来  🇨🇳🇬🇧  Of course I want to come
我当然愿意  🇨🇳🇬🇧  Of course I would
当然啦  🇨🇳🇬🇧  Of course
当然了  🇨🇳🇬🇧  Of course
当然不  🇨🇳🇬🇧  Of course not
那当然  🇨🇳🇬🇧  Of course
当然要  🇨🇳🇬🇧  Of course I do
当然还有个帅气的我  🇨🇳🇬🇧  And, of course, a handsome me