Chinese to Vietnamese

How to say 我没打扰你工作吧 in Vietnamese?

Tôi không làm gián đoạn công việc của bạn, tôi

More translations for 我没打扰你工作吧

我怕打扰你工作  🇨🇳🇬🇧  Im afraid to interrupt your work
不会打扰到你工作吧  🇨🇳🇬🇧  It wont bother you about your work, will you
不打扰你工作了  🇨🇳🇬🇧  Dont bother you at work
现在聊天,会打扰到你工作吧  🇨🇳🇬🇧  Chatting now will bother you at work, wont you
工作中,请勿打扰  🇨🇳🇬🇧  Do not disturb at work
不会打扰你吧,不会打扰你吧  🇨🇳🇬🇧  It wont bother you, will it, will it
那我就先不打扰你工作了  🇨🇳🇬🇧  Then I wont bother you at work
看来,我打扰到了你的工作  🇨🇳🇬🇧  Looks like Im interrupting your job
我没有打扰到你锻炼吧!  🇨🇳🇬🇧  Im not interrupting your exercise
你忙你的干你工作吧!我尽量不去打扰你  🇨🇳🇬🇧  Youre busy with your work! I try not to disturb you
在忙吗?不打扰你工作了  🇨🇳🇬🇧  Are you busy
请别在我工作的时候打扰我  🇨🇳🇬🇧  Please dont bother me while Im at work
好吧,你先忙吧,我不打扰你了  🇨🇳🇬🇧  Well, youre busy, I wont bother you
现在聊天,会打扰到你工作吗  🇨🇳🇬🇧  Chatting now will it bother you at work
你去工作吧  🇨🇳🇬🇧  You go to work
你打扰  🇨🇳🇬🇧  Youre interrupting
打扰你  🇨🇳🇬🇧  Im going to bother you
注意休息,你在工作我就不打扰你了  🇨🇳🇬🇧  Watch out for rest, I wont bother you when youre at work
今天没有工作吧  🇨🇳🇬🇧  No work today, do you
我知道你打两份工作很累吧!  🇨🇳🇬🇧  I know youre tired of working two jobs

More translations for Tôi không làm gián đoạn công việc của bạn, tôi

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m