Vietnamese to Chinese

How to say tôi sợ anh chê tôi xấu in Chinese?

恐怕你真坏

More translations for tôi sợ anh chê tôi xấu

Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art

More translations for 恐怕你真坏

恐怕  🇨🇳🇬🇧  m afraid
我恐怕  🇨🇳🇬🇧  Im afraid
恐怕你错了  🇨🇳🇬🇧  Im afraid youre wrong
恐怕很难  🇨🇳🇬🇧  Im afraid its hard
恐怕不行  🇨🇳🇬🇧  Im afraid not
恐怕你震耳欲聋  🇨🇳🇬🇧  Im afraid youre deafening
我恐怕不能  🇨🇳🇬🇧  Im afraid I cant
我恐怕不行  🇨🇳🇬🇧  Im afraid Not
恐怕我不能  🇨🇳🇬🇧  Im afraid I cant
我恐怕出去  🇨🇳🇬🇧  Im afraid Im going out
恐怕我不能来  🇨🇳🇬🇧  Im afraid I cant come
我恐怕不能去  🇨🇳🇬🇧  Im afraid I cant go
恐怕你找你早日找找震耳欲聋,恐怕你早震耳欲聋  🇨🇳🇬🇧  Im afraid youre looking for you early to find deafening, Im afraid youre deafening early
恐怕我听不见你说话  🇨🇳🇬🇧  Im afraid I cant hear you
恐怕你早就震耳欲聋  🇨🇳🇬🇧  Im afraid youve been deafening
我恐怕不能出去  🇨🇳🇬🇧  Im afraid I cant go out
你不怕我是坏人嘛  🇨🇳🇬🇧  Youre not afraid Im a bad person
男人真坏  🇨🇳🇬🇧  Men are bad
恐怕这次我不能帮你了  🇨🇳🇬🇧  Im afraid I cant help you this time
妈妈真怕  🇨🇳🇬🇧  Mom is so scared