Chinese to Vietnamese

How to say 是一年发几次工作 in Vietnamese?

Đó là một vài lần một năm

More translations for 是一年发几次工作

你一年回几次家  🇨🇳🇬🇧  How many times a year do you go home
你在这里工作几年了  🇨🇳🇬🇧  How many years have you worked here
保安工作做佐几多年  🇭🇰🇬🇧  How many years has the security been done
近期几十年就发生了这一次  🇨🇳🇬🇧  This has happened in recent decades
今年是几几年  🇨🇳🇬🇧  How many years are this year
工作就是工作  🇨🇳🇬🇧  Work is work
做咗几年工  🇭🇰🇬🇧  How many years
几号发工资  🇨🇳🇬🇧  Number of wages
你工作时间是几点到几点  🇨🇳🇬🇧  What time is your working hours to what time
几点工作结束  🇨🇳🇬🇧  What time is the end of the work
你工作到几点  🇨🇳🇬🇧  What time do you work
你几点去工作  🇨🇳🇬🇧  What time do you go to work
明年工作计划  🇨🇳🇬🇧  Next years work plan
年度工作概况  🇨🇳🇬🇧  Annual Job Profile
我工作三年了  🇨🇳🇬🇧  Ive been working for three years
明年换工作吧  🇨🇳🇬🇧  Change your job next year
十年工作经验  🇨🇳🇬🇧  Ten years of work experience
1月28号。 一年的工作  🇨🇳🇬🇧  January 28th. One years work
一天几次  🇨🇳🇬🇧  Several times a day
既然工作就是工作  🇨🇳🇬🇧  Since work is work

More translations for Đó là một vài lần một năm

Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
năm moi  🇨🇳🇬🇧  n-m moi
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Je serais là peut être à 19h  🇫🇷🇬🇧  I might be here at 7:00
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita  🇨🇳🇬🇧  Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?