应该不下十个吧 🇨🇳 | 🇬🇧 It should be no less than ten | ⏯ |
你们这里应该不穿这种衣服吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 You shouldnt wear this kind of clothes here | ⏯ |
我应该穿裙子 🇨🇳 | 🇬🇧 I should wear a dress | ⏯ |
不应该 🇨🇳 | 🇬🇧 No | ⏯ |
应该不 🇨🇳 | 🇬🇧 It shouldnt be | ⏯ |
你应该穿暖和点 🇨🇳 | 🇬🇧 You should wear warm | ⏯ |
不应该呀 🇨🇳 | 🇬🇧 It shouldnt be | ⏯ |
你应该给1000吧 🇨🇳 | 🇬🇧 You should give 1000, right | ⏯ |
应该还能吃吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Should be able to eat it | ⏯ |
应该还可以吧,不影响 🇨🇳 | 🇬🇧 Should also be able to do so, does not affect | ⏯ |
你应该不会是学生吧 🇨🇳 | 🇬🇧 You shouldnt be a student, are you | ⏯ |
你应该穿的厚一点 🇨🇳 | 🇬🇧 You should wear it a little thicker | ⏯ |
你应该穿的厚一些 🇨🇳 | 🇬🇧 You should wear thicker | ⏯ |
你应该穿一条短裤 🇨🇳 | 🇬🇧 You should wear a pair of shorts | ⏯ |
穿裙子应该更漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 It should be more beautiful to wear a dress | ⏯ |
你的意思我不应该穿这样的裤子,对吧 🇨🇳 | 🇬🇧 You mean I shouldnt wear pants like this, should I | ⏯ |
都长得差不多,应该是吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Its all about the same, it should be | ⏯ |
你应该不会生我的气吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 You shouldnt be angry with me | ⏯ |
那应该很老了吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats supposed to be old | ⏯ |
他应该会加场吧 🇨🇳 | 🇬🇧 He should have added a play | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |