Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Pezzi 15000 medaglia Pompei 🇮🇹 | 🇬🇧 Pieces 15000 Pompeii medal | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Việt phú company 🇻🇳 | 🇬🇧 Viet Phu Company | ⏯ |
VIỆT PHÚ COMPANY 🇻🇳 | 🇬🇧 VIET PHU COMPANY | ⏯ |
这个车15000,最低14000 🇨🇳 | 🇬🇧 This car is 15000, the minimum 14000 | ⏯ |
越南 🇨🇳 | 🇬🇧 Viet Nam | ⏯ |
每年付學費15000美金 🇨🇳 | 🇬🇧 $15,000 a year | ⏯ |
what is his chinesse nam 🇨🇳 | 🇬🇧 What is his chinesse nam | ⏯ |
T d lua Viêt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 T d lua Vi?t Nam | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
NGÂN HANG NHÂ NIJôc NAM ĐđN 🇨🇳 | 🇬🇧 NGN HANG NH NIJ?c NAM-N | ⏯ |
您可以加上等一下的午餐费,15000缅甸币 🇨🇳 | 🇬🇧 You can add a waiting lunch fee, 15000 Burmese dollars | ⏯ |
你对象特警15000一个月,强银行非吧 🇨🇳 | 🇬🇧 You object special police 15000 a month, strong bank not | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
先付15000元,明天换钱再付给司机 🇨🇳 | 🇬🇧 Pay 15,000 yuan first, change the money tomorrow and pay the driver | ⏯ |