Chinese to Vietnamese

How to say 你打我 in Vietnamese?

Anh nhấn tôi

More translations for 你打我

你打我  🇨🇳🇬🇧  You hit me
我想打你  🇨🇳🇬🇧  I want to hit you
我要打你  🇨🇳🇬🇧  I want to hit you
我要打你  🇨🇳🇬🇧  Im going to hit you
你打我吧  🇨🇳🇬🇧  You hit me
打你我爱你打你我不喜欢你我爱你  🇨🇳🇬🇧  Hit you I love you hit you I dont like you I love you
我想打死你  🇨🇳🇬🇧  I want to kill you
你还想打我  🇨🇳🇬🇧  You still want to hit me
我要打死你  🇨🇳🇬🇧  Im going to kill you
我不打给你  🇨🇳🇬🇧  Im not calling you
我帮你打车  🇨🇳🇬🇧  Ill take a taxi for you
我跟你打赌  🇨🇳🇬🇧  Ill bet you
我去帮你打  🇨🇳🇬🇧  Im going to fight for you
你能帮我打车去打炮  🇨🇳🇬🇧  Can you help me with a car to shoot
打你  🇨🇳🇬🇧  Hit you
我要你来帮我打  🇨🇳🇬🇧  I want you to help me fight
打我  🇨🇳🇬🇧  Hit me
我不会打扰你  🇨🇳🇬🇧  Im not going to bother you
我想找你打炮  🇨🇳🇬🇧  Im looking for you to fire
我会为你打针  🇨🇳🇬🇧  Ill give you a shot

More translations for Anh nhấn tôi

Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu