跟我说一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell me about it | ⏯ |
你帮我跟他说一下 🇨🇳 | 🇬🇧 You help me talk to him | ⏯ |
你拿到了跟我说下 🇨🇳 | 🇬🇧 You got it and told me | ⏯ |
你跟她说一下 🇨🇳 | 🇬🇧 You talk to her | ⏯ |
你就跟我说说 🇨🇳 | 🇬🇧 You just tell me | ⏯ |
你跟她们说一下 🇨🇳 | 🇬🇧 You tell them something | ⏯ |
你跟我说过 🇨🇳 | 🇬🇧 You told me | ⏯ |
我在跟你说 🇨🇳 | 🇬🇧 Im telling you | ⏯ |
到家跟我说一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Come home and talk to me | ⏯ |
我跟他们说一下 🇨🇳 | 🇬🇧 I told them | ⏯ |
能跟我说一下吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you tell me something | ⏯ |
跟你说 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell you | ⏯ |
跟我说 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell me | ⏯ |
她私下找你说话了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did she talk to you in private | ⏯ |
你们出来了跟我说一下 🇨🇳 | 🇬🇧 You guys came out and talked to me | ⏯ |
你稍等,我跟大夫说一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute, Ill talk to the doctor | ⏯ |
你要跟公司说一下 🇨🇳 | 🇬🇧 You have to talk to the company | ⏯ |
明天你跟我说了地址之后,我跟欣欣说一下,然后多少钱再跟你们说一下 🇨🇳 | 🇬🇧 After you tell me the address tomorrow, Ill talk to Xin Xin, and then how much money to tell you | ⏯ |
跟我说说话 🇨🇳 | 🇬🇧 Talk to me | ⏯ |
跟我说说呗! 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell me about it | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |