不知道会不会堵车 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know if its going to | ⏯ |
不好意思!我不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me! I do not know | ⏯ |
对不起,不知道你说的什么意思 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry, I dont know what you mean | ⏯ |
不知道生词的意思 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know the meaning of a new word | ⏯ |
不好意思,我我不知道你什么意思 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, I dont know what you mean | ⏯ |
不好意思,我不知道这句话的意思 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, I dont know what that means | ⏯ |
不好意思,这个我不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, I dont know | ⏯ |
我也不知道他们会不会来 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know if theyre coming | ⏯ |
不好意思,我不会英文 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, I cant speak English | ⏯ |
都不知道对不对了 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know if its right | ⏯ |
不好意思,我不知道你们收不了 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, I didnt know you couldnt | ⏯ |
不好意思,我在开会 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, Im in a meeting | ⏯ |
我不知道,对不起 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know, Im sorry | ⏯ |
对不起我不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, I dont know | ⏯ |
对不起,我不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry, I dont know | ⏯ |
不好意思,我不会玩英语 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, I cant play English | ⏯ |
不好意思,我不会说英文 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, I cant speak English | ⏯ |
她说什么意思?我不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 What does she mean? I do not know | ⏯ |
可惜歌词的意思不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 Unfortunately the meaning of the lyrics do not know | ⏯ |
知道了!明天不会了 🇨🇳 | 🇬🇧 Got it! Tomorrow wont be | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |