Chinese to Vietnamese

How to say 给我的价格便宜点,我们一起挣钱 in Vietnamese?

Hãy cho tôi một mức giá rẻ hơn, chúng tôi kiếm tiền với nhau

More translations for 给我的价格便宜点,我们一起挣钱

价格便宜点  🇨🇳🇬🇧  Cheaper
便宜价格  🇨🇳🇬🇧  Cheap
价格便宜  🇨🇳🇬🇧  Its cheap
给我们便宜点  🇨🇳🇬🇧  Give us a cheaper price
我要价钱便宜的  🇨🇳🇬🇧  I want a cheap price
价格能便宜点吗  🇨🇳🇬🇧  Can the price be cheaper
价格便宜的买  🇨🇳🇬🇧  Cheap buy
有价格更便宜一点呢  🇨🇳🇬🇧  Is there a cheaper price
希望价格能便宜一点  🇨🇳🇬🇧  I hope the price can be a little cheaper
价格更便宜  🇨🇳🇬🇧  The price is cheaper
这个是我给你最便宜的价格  🇨🇳🇬🇧  This is the cheapest price Ill give you
非常便宜的价格  🇨🇳🇬🇧  Very cheap price
我认为食物的价格可以便宜一点  🇨🇳🇬🇧  I think the price of food can be a little cheaper
便宜点儿,不能价钱能便宜点吗  🇨🇳🇬🇧  Its cheaper, cant it be cheaper
我我我现在就是给你最好的价格最便宜的价格  🇨🇳🇬🇧  I and I are now the cheapest price for your best price
给我便宜点吧  🇨🇳🇬🇧  Give me a cheaper price
价格特别便宜  🇨🇳🇬🇧  The price is particularly cheap
价格能便宜吗  🇨🇳🇬🇧  Can the price be cheap
请给我便宜一点吧  🇨🇳🇬🇧  Please make it cheaper for me
价格放心,我都会给你最便宜的  🇨🇳🇬🇧  Price assured, I will give you the cheapest

More translations for Hãy cho tôi một mức giá rẻ hơn, chúng tôi kiếm tiền với nhau

Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu