Chinese to Vietnamese

How to say 你好、我想去这个地方 in Vietnamese?

Xin chào, tôi muốn đi đến nơi này

More translations for 你好、我想去这个地方

我想去这个地方  🇨🇳🇬🇧  I want to go to this place
我们想去这个地方  🇨🇳🇬🇧  We want to go to this place
我想要去这个地方  🇨🇳🇬🇧  I want to go to this place
你好,请带我去这个地方  🇨🇳🇬🇧  Hello, please take me to this place
我想去某个地方  🇨🇳🇬🇧  I want to go somewhere
我想去一个地方  🇨🇳🇬🇧  I want to go to a place
我想找这个地方  🇨🇳🇬🇧  Im looking for this place
去这个地方  🇨🇳🇬🇧  Go to this place
我要去这个地方  🇨🇳🇬🇧  Im going to this place
你好,这个地方要怎么去  🇨🇳🇬🇧  Hello, how do I get to this place
我想要去那个地方  🇨🇳🇬🇧  I want to go to that place
我想去某一个地方  🇨🇳🇬🇧  I want to go somewhere
你好。。麻烦带我们去这个地方  🇨🇳🇬🇧  How are you doing.. Trouble take us to this place
你好,我想找个地方吃饭  🇨🇳🇬🇧  Hello, Id like to find a place to eat
这个地方好不好  🇨🇳🇬🇧  Is this place good
我想去这个地址  🇨🇳🇬🇧  Id like to go to this address
你要去这个地方吗  🇨🇳🇬🇧  Are you going to this place
你去过这个地方吗  🇨🇳🇬🇧  Have you ever been to this place
我之前看过你好像想去一个地方  🇨🇳🇬🇧  Ive seen you before as if you wanted to go to a place
我想问问去这个地方怎么走  🇨🇳🇬🇧  Id like to ask how to get to this place

More translations for Xin chào, tôi muốn đi đến nơi này

Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
这个叫郭欣,郭欣,郭欣  🇨🇳🇬🇧  This is called Guo Xin, Guo Xin, Guo Xin
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
欣欣,你今天听不听话呀  🇨🇳🇬🇧  Xin Xin, are you listening today
李欣  🇨🇳🇬🇧  Li Xin
姚鑫  🇨🇳🇬🇧  Yao Xin