Chinese to Vietnamese

How to say 卖生吗 in Vietnamese?

Bán cho một cuộc sống

More translations for 卖生吗

请问有卖卫生巾吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to sell sanitary napkins
外卖吗  🇨🇳🇬🇧  Takeaway
会卖吗  🇨🇳🇬🇧  Will it sell
有香卖吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any incense for sale
卫生纸哪里有卖  🇨🇳🇬🇧  Where are toilet paper sold
卖家只愿意卖一个吗  🇨🇳🇬🇧  Is the seller only willing to sell one
有卖这种吗  🇨🇳🇬🇧  Did you sell this
有雨伞卖吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have an umbrella for sale
有卖水杯吗  🇨🇳🇬🇧  Do you sell water glasses
有牙膏卖吗  🇨🇳🇬🇧  Is there any toothpaste for sale
有咖啡卖吗  🇨🇳🇬🇧  Is there any coffee for sale
有睡衣卖吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have pajamas for sale
有香烟卖吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any cigarettes for sale
有梳子卖吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a comb for sale
没有卖的吗  🇨🇳🇬🇧  Didnt you sell it
有面包卖吗  🇨🇳🇬🇧  Is there any bread for sale
可以拿来卖吗  🇨🇳🇬🇧  Can I bring it for sale
这双卖完了吗  🇨🇳🇬🇧  Are these sold out
附近有卖的吗  🇨🇳🇬🇧  Is it for sale nearby
少吃点外卖吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you want to eat less takeaway

More translations for Bán cho một cuộc sống

Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
PHIEU BÁN LÉ  🇨🇳🇬🇧  PHIEU B?N L
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe  🇻🇳🇬🇧  Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di
Natnun, Cho• Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno-  🇨🇳🇬🇧  Natnun, Cho Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno-
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
京都府宇治市広野町八軒屋谷16番地2  🇯🇵🇬🇧  16 Yakenyaya, Hirono-cho, Uji City, Kyoto Prefecture2
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day