只剩下骨架了 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres only a skeleton left | ⏯ |
它只剩一件了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its only one left | ⏯ |
你只拿了一支?怎么只剩下2支 🇨🇳 | 🇬🇧 You only got one? Why are there only two left | ⏯ |
瘦的只剩下骨头了 🇨🇳 | 🇬🇧 Only the thin bones are left | ⏯ |
哪边只剩下一个搞完都过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres only one left to finish all over | ⏯ |
这边只剩下一个搞完都过去 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres only one left in this side thats done | ⏯ |
就剩下这两个了 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres two left | ⏯ |
我都忘光光了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive lost all my time | ⏯ |
我只剩110株了 🇨🇳 | 🇬🇧 I only have 110 | ⏯ |
我只剩硬币了 🇨🇳 | 🇬🇧 I only have coins left | ⏯ |
只剩七分钟了 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres only seven minutes left | ⏯ |
下这个鞋子上,这个码数只剩这一双了 🇨🇳 | 🇬🇧 On this shoe, there is only one of these codes left | ⏯ |
不好意思了哈,只剩下硬币了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry, huh, theres only a coin left | ⏯ |
剩下的票我都给他了 🇨🇳 | 🇬🇧 I gave him the rest of the ticket | ⏯ |
这个不是在梅西的,只剩下两个了 🇨🇳 | 🇬🇧 This is not Messis, there are only two left | ⏯ |
我只剩下500 🇨🇳 | 🇬🇧 I only have 500 left | ⏯ |
光带走了一部分人 🇨🇳 | 🇬🇧 Light took away some of the people | ⏯ |
只剩下两个了,我等一下赶快去把它买回来 🇨🇳 | 🇬🇧 There are only two left, so Ill hurry up and buy it back | ⏯ |
剩下只有这个货物了,其它已没有订单了 🇨🇳 | 🇬🇧 There is only this goods left, and the others have no orders | ⏯ |
剩下九个 🇨🇳 | 🇬🇧 There are nine left | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita 🇨🇳 | 🇬🇧 Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
lại tăng 🇨🇳 | 🇬🇧 li t-ng | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |