有没有美女啊 🇨🇳 | 🇻🇳 Có một người phụ nữ xinh đẹp | ⏯ |
小美女女神怎么还没有睡觉 🇨🇳 | 🇻🇳 Làm thế nào có thể ít nữ thần làm đẹp đã không ngủ chưa | ⏯ |
睡觉了没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you sleep | ⏯ |
睡觉了没有 🇨🇳 | 🇯🇵 寝てるの | ⏯ |
睡觉了没有 🇨🇳 | 🇷🇺 Ты заснула | ⏯ |
有没有美女在啊 🇨🇳 | 🇻🇳 Có một người phụ nữ xinh đẹp ở đây | ⏯ |
还没睡觉啊 🇨🇳 | 🇹🇭 ยังไม่หลับ | ⏯ |
我也睡觉,没有我睡觉了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sleeping, too, without me | ⏯ |
我的女儿没有睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 My daughter didnt sleep | ⏯ |
哦,睡觉有没有被子啊 🇨🇳 | 🇷🇺 О, у тебя есть одеяло во сне | ⏯ |
没有睡觉 🇨🇳 | 🇰🇷 잠을 않았다 | ⏯ |
美女我们去睡觉 🇨🇳 | 🇷🇺 Красота Мы ложимся спать | ⏯ |
有没有节目在的美女有没有美女?有没有美女 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a show in the beauty there are no beautiful women? Is there a beauty | ⏯ |
啊,睡觉 🇨🇳 | 🇹🇭 อา, นอนหลับ | ⏯ |
晚安,睡觉了没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Good night, did you go to bed | ⏯ |
小燕,睡觉了没有 🇨🇳 | 🇻🇳 Xiaoyan, anh ngủ à | ⏯ |
小袁,睡觉了没有 🇨🇳 | 🇻🇳 Xiao Yuan, Anh có ngủ không | ⏯ |
你好,睡觉了没有 🇨🇳 | 🇷🇺 Привет, ты спала | ⏯ |
有没有美女 🇨🇳 | 🇻🇳 Có một vẻ đẹp | ⏯ |
才不美 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not beautiful | ⏯ |
最近的睡眠不好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Not good sleep lately | ⏯ |
肥了不美 🇨🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
妙美熙不美心美心美心美浓些 🇨🇳 | 🇬🇧 Miao Meixi is not beautiful heart beautiful heart more beautiful | ⏯ |
一个睡觉不寂寞吗 🇨🇳 | 🇬🇧 A sleep is not lonely | ⏯ |
睡的不是太好 🇨🇳 | 🇬🇧 Sleep is not too good | ⏯ |
做啲去睡觉啦唔系李 🇭🇰 | 🇬🇧 Do some sleep, not Lee | ⏯ |
你不准备睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre not going to sleep | ⏯ |
这个衣服不美丽 🇨🇳 | 🇬🇧 This dress is not beautiful | ⏯ |
你好开房不美女 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello open room not beautiful | ⏯ |
但是天公不作美 🇨🇳 | 🇬🇧 But heaven is not beautiful | ⏯ |
春眠不觉晓 🇨🇳 | 🇬🇧 Spring sleep is not aware of | ⏯ |
我不睡了,睡不着了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping, I cant sleep | ⏯ |
你必须不能上课睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 You must not sleep in class | ⏯ |
还没睡?赶快去睡觉! 🇨🇳 | 🇬🇧 Still not asleep? Go to sleep | ⏯ |
你今天可能会睡不好觉了 🇨🇳 | 🇬🇧 You may not sleep well today | ⏯ |
我不睡你也不睡了 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont sleep youre not sleeping | ⏯ |
sleep 🇨🇳 | 🇬🇧 Sleep | ⏯ |