Chinese to Vietnamese

How to say 没有我选的就是因为想多一点人给我按摩 in Vietnamese?

Tôi đã không chọn nó vì tôi muốn cho tôi một massage hơn một chút

More translations for 没有我选的就是因为想多一点人给我按摩

给我按摩  🇨🇳🇬🇧  Give me a massage
你是想找别人按摩吗?你不想让我给你按摩  🇨🇳🇬🇧  Are you looking for someone else to get a massage? You dont want me to give you a massage
是我在为她按摩  🇨🇳🇬🇧  Im massaging her
你是想让我给他按摩吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want me to give him a massage
亲爱的,我们还有一点时间呢,我给你按按摩  🇨🇳🇬🇧  Honey, we still have a little time. Ill give you a massage
我想做一个按摩  🇨🇳🇬🇧  I want to have a massage
这个就只有按脚没有按摩的  🇨🇳🇬🇧  This is only by pressing the foot without massage
还是按摩,还有别的选择  🇨🇳🇬🇧  Or massage, there are other options
你想不想按摩?我请你按摩  🇨🇳🇬🇧  Do you want a massage? Ill ask you for a massage
她是我妈妈 请你给她按摩按摩力度轻一点  🇨🇳🇬🇧  Shes my mom, would you please give her a massage
我可以给你低点的价格,因为很多因为我给他  🇨🇳🇬🇧  I can give you a low price because a lot because I give it to him
就是加那个按摩费一起给我2000  🇨🇳🇬🇧  Just add that massage fee and give me 2000
你的按摩费就400人民币了呀,特别按摩给我1200  🇨🇳🇬🇧  Your massage fee is 400 yuan ah, special massage to me 1200
因为他们没有选择  🇨🇳🇬🇧  Because they dont have a choice
按摩重一点  🇨🇳🇬🇧  Massage a little heavier
按摩轻一点  🇨🇳🇬🇧  The massage is a little lighter
按摩轻一点  🇨🇳🇬🇧  Massage a little bit lighter
因为我选的专业就是法律专业  🇨🇳🇬🇧  Because my choice of major is the law major
我用点去痛的药给你按摩一下  🇨🇳🇬🇧  Ill give you a massage with some painkillers
我想帮你按摩  🇨🇳🇬🇧  Id like to give you a massage

More translations for Tôi đã không chọn nó vì tôi muốn cho tôi một massage hơn một chút

Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me