Vietnamese to Chinese

How to say Ngày mai tôi gặp bạn lần cuối được không? in Chinese?

明天我最后一次见到你

More translations for Ngày mai tôi gặp bạn lần cuối được không?

Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m

More translations for 明天我最后一次见到你

没能见到你最后一面  🇨🇳🇬🇧  I didnt see your last face
最后一次  🇨🇳🇬🇧  Last hole
最后一次  🇨🇳🇬🇧  Last time
老师这是我们最后一次见你吗  🇨🇳🇬🇧  Teacher Is this the last time we see you
最后一次,900000  🇨🇳🇬🇧  Last time, 900000
你们就明天最后一天了吧  🇨🇳🇬🇧  Youre on the last day of tomorrow, arent you
明天见,明天见  🇨🇳🇬🇧  See you tomorrow, I see you tomorrow
再一次见到  🇨🇳🇬🇧  See it again
最后一天  🇨🇳🇬🇧  the last day
最后一天  🇨🇳🇬🇧  The last day
【最后一天】  🇨🇳🇬🇧  Last Day
我第一次见到雪  🇨🇳🇬🇧  The first time I saw snow
最后,Jones见到了Bobby  🇨🇳🇬🇧  Finally, Jones met Bobby
下次见到你  🇨🇳🇬🇧  See you next time
第一次也是最后一次  🇨🇳🇬🇧  The first and last time
最后一次机会  🇨🇳🇬🇧  One last chance
这是最后一次  🇨🇳🇬🇧  This is the last time
明天还能见到你吗  🇨🇳🇬🇧  Will I see you tomorrow
这会是我最后一次问你  🇨🇳🇬🇧  This will be the last time I ask you
最后,他们见到面了  🇨🇳🇬🇧  Finally, they met