Chinese to Vietnamese

How to say 这种是越南的 in Vietnamese?

Đây là một trong những người Việt

More translations for 这种是越南的

我是越南的  🇨🇳🇬🇧  Im from Vietnam
越南的  🇨🇳🇬🇧  Vietnamese
你是越南的吗  🇨🇳🇬🇧  Are you from Vietnam
越南  🇨🇳🇬🇧  Viet Nam
越南  🇨🇳🇬🇧  Vietnam
你是越南人  🇨🇳🇬🇧  Are you Vietnamese
越南也卖这个  🇨🇳🇬🇧  Vietnam sells this, too
越南人  🇨🇳🇬🇧  Vietnamese
在越南  🇨🇳🇬🇧  In Vietnam
越南盾  🇨🇳🇬🇧  Vietnamese dong
越南语  🇨🇳🇬🇧  Vietnamese
这个是我们这里卖的最好的,越南的  🇨🇳🇬🇧  This is the best weve ever sold here, Vietnamese
你是不是越南人  🇨🇳🇬🇧  Are you Vietnamese
你是越南人吗  🇨🇳🇬🇧  Are you Vietnamese
越南平阳是谁  🇨🇳🇬🇧  Who is Pingyang, Vietnam
是越南妹子吗  🇨🇳🇬🇧  Is it a Vietnamese sister
这几天越南冷吗  🇨🇳🇬🇧  Is It Cold in Vietnam these days
我的越南朋友  🇨🇳🇬🇧  My Vietnamese friend
这是西湖,越南也有西湖,是吗  🇨🇳🇬🇧  This is the West Lake, Vietnam also has the West Lake, right
越南的香烟是不是也都是假的  🇨🇳🇬🇧  Are Vietnamese cigarettes also fake

More translations for Đây là một trong những người Việt

tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Việt phú company  🇻🇳🇬🇧  Viet Phu Company
VIỆT PHÚ COMPANY  🇻🇳🇬🇧  VIET PHU COMPANY
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Qua Tết Việt Nam  🇨🇳🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas Everyone
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you