Chinese to Vietnamese

How to say 卖身吗 in Vietnamese?

Bán nó lên

More translations for 卖身吗

请问身体乳有卖吗  🇨🇳🇬🇧  Is body milk for sale
以色列人说卖身吗  🇨🇳🇬🇧  Do the Israelis say sell
你的随身WIFI可以卖给我吗  🇨🇳🇬🇧  Can you sell me your carry-on WIFI
外卖吗  🇨🇳🇬🇧  Takeaway
会卖吗  🇨🇳🇬🇧  Will it sell
单身吗  🇨🇳🇬🇧  Single
有香卖吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any incense for sale
健身房吗  🇨🇳🇬🇧  The gym
你单身吗  🇨🇳🇬🇧  Are you single
全身是吗  🇨🇳🇬🇧  All over the body, isnt
卖家只愿意卖一个吗  🇨🇳🇬🇧  Is the seller only willing to sell one
有卖这种吗  🇨🇳🇬🇧  Did you sell this
有雨伞卖吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have an umbrella for sale
有卖水杯吗  🇨🇳🇬🇧  Do you sell water glasses
有牙膏卖吗  🇨🇳🇬🇧  Is there any toothpaste for sale
有咖啡卖吗  🇨🇳🇬🇧  Is there any coffee for sale
有睡衣卖吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have pajamas for sale
有香烟卖吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any cigarettes for sale
有梳子卖吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a comb for sale
没有卖的吗  🇨🇳🇬🇧  Didnt you sell it

More translations for Bán nó lên

PHIEU BÁN LÉ  🇨🇳🇬🇧  PHIEU B?N L
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
SA C S à Nestlé mệt lên  🇻🇳🇬🇧  SA C S a Nestlé tired
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe  🇻🇳🇬🇧  Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this