TraditionalChinese to Vietnamese

How to say 路上有警察 in Vietnamese?

Có một cảnh sát trên đường

More translations for 路上有警察

警察警察  🇨🇳🇬🇧  Police
警察  🇨🇳🇬🇧  police
警察  🇨🇳🇬🇧  Police
警察  🇨🇳🇬🇧  The police
警察  🇭🇰🇬🇧  The police
警察  🇨🇳🇬🇧  The police
他走路去警察所  🇨🇳🇬🇧  He walked to the police station
他去警察所走路  🇨🇳🇬🇧  He went to the police station to walk
有一位警察  🇨🇳🇬🇧  There is a policeman
警察呢  🇨🇳🇬🇧  Wheres the police
警察局  🇨🇳🇬🇧  Police station
女警察  🇨🇳🇬🇧  Policewoman
男警察  🇨🇳🇬🇧  policeman
警察叔  🇨🇳🇬🇧  Uncle, the policeman
躲警察  🇨🇳🇬🇧  Avoid the police
男警察  🇨🇳🇬🇧  Male policeman
警察们  🇨🇳🇬🇧  The police
110警察  🇨🇳🇬🇧  110 police
警察车  🇨🇳🇬🇧  Police car
警察局  🇨🇳🇬🇧  Police station

More translations for Có một cảnh sát trên đường

ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country