Chinese to Vietnamese

How to say 良好良好 in Vietnamese?

Tốt và tốt

More translations for 良好良好

良好  🇨🇳🇬🇧  Good
不良嗜好  🇨🇳🇬🇧  Bad habits
建良你好  🇨🇳🇬🇧  Hello Jianliang
良好祝愿  🇨🇳🇬🇧  Good wishes
韩建良你好  🇨🇳🇬🇧  Hello Han Jianliang
良好的睡眠  🇨🇳🇬🇧  Good sleep
他很好很善良  🇨🇳🇬🇧  Hes nice and kind
空气质量良好  🇨🇳🇬🇧  The air quality is good
拥有良好的质量  🇨🇳🇬🇧  Good quality
形成良好的习惯  🇨🇳🇬🇧  Form good habits
不良数不良数  🇨🇳🇬🇧  Bad numbers
善良  🇨🇳🇬🇧  Good
连良  🇨🇳🇬🇧  Lianliang
那良  🇨🇳🇬🇧  Thats good
奈良  🇨🇳🇬🇧  Nara
不良  🇨🇳🇬🇧  Bad
金良  🇨🇳🇬🇧  Jin Liang
汪良  🇨🇳🇬🇧  Wang Liang
正良  🇨🇳🇬🇧  Zhengliang
良率  🇨🇳🇬🇧  Yield

More translations for Tốt và tốt

cũng tốt  🇻🇳🇬🇧  Also good
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Càt nên bê tòng và dô chèn lai  🇨🇳🇬🇧  C?t nn bntng vdchn lai
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Thé SIM & mang di dông O Bluetooth Tât Bât Céc kêt n6i không dây khéc Thanh trang théi và thôna béo  🇨🇳🇬🇧  Th? SIM and Mang di dng O Bluetooth Tt Bt C?c kt n6i kh?ng dy kh?c Thanh trang th?i v?th?na b?o