Chinese to Vietnamese

How to say 再讲一遍 in Vietnamese?

Nói lại đi

More translations for 再讲一遍

重新讲一遍  🇨🇳🇬🇧  Say it again
再看一遍  🇨🇳🇬🇧  Look at it again
再来一遍  🇨🇳🇬🇧  Lets do it again
再说一遍  🇨🇳🇬🇧  Say it again
再读一遍  🇨🇳🇬🇧  Read it again
请再说一遍  🇨🇳🇬🇧  Please say it again
请再说一遍  🇨🇳🇬🇧  Pardon me
你再说一遍  🇨🇳🇬🇧  You repeat
我们一起再练一遍,两遍  🇨🇳🇬🇧  Lets practice again, twice
再跟你说一遍  🇨🇳🇬🇧  Ill tell you again
请你再说一遍  🇨🇳🇬🇧  Please say it again
请您再说一遍  🇨🇳🇬🇧  Can you repeat that, please
一遍又一遍  🇨🇳🇬🇧  Over and over again
你能再说一遍吗  🇨🇳🇬🇧  Can you say that again
麻烦你再说一遍  🇨🇳🇬🇧  Please say it again
麻烦您再说一遍  🇨🇳🇬🇧  Please say it again
听着,我再说一遍  🇨🇳🇬🇧  Listen, Ill say it again
原谅请再说一遍  🇨🇳🇬🇧  Forgive me again
我换水再搓一遍  🇨🇳🇬🇧  Ill change the water and do it again
你再重新说一遍  🇨🇳🇬🇧  You say it again

More translations for Nói lại đi

lại tăng  🇨🇳🇬🇧  li t-ng
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me