你出来工作之后第一份工作是做什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What did your first job do after you came out to work | ⏯ |
你做过好多工作呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Youve done a lot of work | ⏯ |
做一份兼职工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a part-time job | ⏯ |
我说的是找你帮忙做什么工作好 🇨🇳 | 🇬🇧 Im talking about asking you for help and doing a good job | ⏯ |
你做什么工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your job | ⏯ |
你做什么工作 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you do for a living | ⏯ |
我做设计,你做什么工作 🇨🇳 | 🇬🇧 I do design, what do you do | ⏯ |
一个人做两份工作 🇨🇳 | 🇬🇧 One person does two jobs | ⏯ |
我帮你工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill help you with your work | ⏯ |
你是做什么工作来着 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you do for a job | ⏯ |
不过我也不在意你是做什么工作 🇨🇳 | 🇬🇧 But I dont care what you do | ⏯ |
明天你们过来做工吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you coming to work tomorrow | ⏯ |
你做事,你平时做什么工作啊 🇨🇳 | 🇬🇧 What kind of work do you usually do | ⏯ |
你在做什麼工作 🇨🇳 | 🇬🇧 What kind of work are you doing | ⏯ |
你做什么工作的 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you do | ⏯ |
你做的什么工作 🇨🇳 | 🇬🇧 What kind of work do you do | ⏯ |
你做什么工作的 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you do for a living | ⏯ |
你是做什么工作 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you do | ⏯ |
你是做什麼工作 🇨🇳 | 🇬🇧 What kind of work do you do | ⏯ |
你做什么工作啊 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you do | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |