她有男朋友了 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes got a boyfriend | ⏯ |
你有没有男朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a boyfriend | ⏯ |
有没有男朋友啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a boyfriend | ⏯ |
你没有男朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont have a boyfriend | ⏯ |
我没有男朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have a boyfriend | ⏯ |
你有男朋友了没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a boyfriend | ⏯ |
有没有找男朋友喔 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you got a boyfriend | ⏯ |
她有男朋友了,她男朋友现在在这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes got a boyfriend, and her boyfriends here now | ⏯ |
你没有男朋友吧 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont have a boyfriend, do you | ⏯ |
你没有男朋友吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you have a boyfriend | ⏯ |
她已经有男朋友了 🇨🇳 | 🇬🇧 She already has a boyfriend | ⏯ |
没有男友 🇨🇳 | 🇬🇧 No boyfriend | ⏯ |
有男朋友吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a boyfriend | ⏯ |
你有男朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 You have a boyfriend | ⏯ |
我有男朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a boyfriend | ⏯ |
没有找任何男朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not looking for any boyfriend | ⏯ |
是的,我没有男朋友! 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, I dont have a boyfriend | ⏯ |
你还没有男朋友吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont have a boyfriend yet | ⏯ |
也没有男朋友对吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no boyfriend, does it | ⏯ |
老实说你有没有男朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Honestly, do you have a boyfriend | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |