你怎么那么早啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Why are you so early | ⏯ |
你怎么起的这么早啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Why did you get up so early | ⏯ |
你来的怎么这么早啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Why are you here so early | ⏯ |
你那边是早上么 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it morning on your side | ⏯ |
那你早就是我的了啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Then youll be mine | ⏯ |
那我怎么办啊 🇨🇳 | 🇬🇧 What am I going to do | ⏯ |
怎么换钱啊 🇨🇳 | 🇬🇧 How to change money | ⏯ |
我怎么加不上你的whatsapp呢 🇨🇳 | 🇬🇧 How can I not add your whatsapp | ⏯ |
那我这个怎么是酸的 🇨🇳 | 🇬🇧 Then how can I be sour | ⏯ |
你早上要起那么早,还不早点睡觉啊 🇨🇳 | 🇬🇧 You get up so early in the morning and dont go to bed early | ⏯ |
那你是怎么想的 🇨🇳 | 🇬🇧 So what do you think | ⏯ |
你钱带那么多做什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you do with so much money | ⏯ |
那怎么给你啊。我发的红包 🇨🇳 | 🇬🇧 How can I give it to you? The red envelope Im sending | ⏯ |
你怎么那么早起来了 🇨🇳 | 🇬🇧 Why did you get up so early | ⏯ |
没有钱,你怎么买啊 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you buy it without money | ⏯ |
你是新加坡人,你的中文怎么那么好 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre from Singapore, how good is your Chinese | ⏯ |
你怎么那么早醒,起来上厕所吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Why do you wake up so early and go to the bathroom | ⏯ |
你怎么知道我上班的那个地方的 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you know where I work | ⏯ |
你要怎么那么牛逼啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Why are you going to be so cowy | ⏯ |
你身上怎么那么多毛啊?我第一次见 🇨🇳 | 🇬🇧 Why do you have so much hair on you? I saw it for the first time | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |