李鑫发脾气了 🇨🇳 | 🇬🇧 Li Xin lost his temper | ⏯ |
李媛媛是个傻吊 🇨🇳 | 🇭🇰 李媛媛係個喪吊 | ⏯ |
我妈妈李亚 🇨🇳 | 🇬🇧 My mother Lia | ⏯ |
行李脾 🇨🇳 | 🇬🇧 Luggage spleen | ⏯ |
小闫,将翟文婷是熊妈妈发脾气 🇨🇳 | 🇻🇳 Xiao Qi, sẽ là mẹ của cơn giận chịu | ⏯ |
小袁,刚才文婷是像妈妈发脾气 🇨🇳 | 🇻🇳 Xiao Yuan, chỉ cần bây giờ Wen Wei giống như mẹ bị mất khí của mình | ⏯ |
小闫,刚才文婷是向妈妈发脾气 🇨🇳 | 🇻🇳 Xiao Wei, chỉ cần bây giờ Wen Wei là mẹ của mình để mất khí của mình | ⏯ |
我的妈妈叫李贤荣 🇨🇳 | 🇬🇧 My mothers name is Li Xianrong | ⏯ |
李玉香 🇨🇳 | 🇯🇵 リー・ユシャン | ⏯ |
李玉成 🇨🇳 | 🇯🇵 リー・ユチェン | ⏯ |
李玉玲 🇨🇳 | 🇰🇷 리율링 | ⏯ |
李玉坡 🇨🇳 | 🇰🇷 리유포 | ⏯ |
李玉水 🇨🇳 | 🇬🇧 Li Yushun | ⏯ |
李玉兰 🇨🇳 | 🇹🇭 อิสราเอล | ⏯ |
李玉芳 🇨🇳 | 🇯🇵 リー・ユファン | ⏯ |
李玉芳 🇨🇳 | 🇰🇷 리유팡 | ⏯ |
发脾气 🇨🇳 | 🇪🇸 Enojado | ⏯ |
艾米的妈妈叫李丽丽 🇨🇳 | 🇬🇧 Amys mothers name is Lili Li | ⏯ |
他们脾气很大 尤其是我妈妈 🇨🇳 | 🇬🇧 They have a lot of tempers, especially my mom | ⏯ |