你想我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you miss me | ⏯ |
你想我了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you miss me | ⏯ |
你想见我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to see me | ⏯ |
你有想我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you miss me | ⏯ |
你在想我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you thinking about me | ⏯ |
你会想我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Will you miss me | ⏯ |
你也想我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you miss me too | ⏯ |
你不想我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you miss me | ⏯ |
你想要我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want me | ⏯ |
我真的很想你,你想我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 I really miss you, do you miss me | ⏯ |
你想吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you think so | ⏯ |
你想我去找你吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You want me to find you | ⏯ |
你好吗?我好想你 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you? I miss you so much | ⏯ |
你看我想理你吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You see Im trying to figure you out | ⏯ |
你想我勾引你吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want me to seduce you | ⏯ |
嗯,你想我了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, do you miss me | ⏯ |
你想跟我玩吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to play with me | ⏯ |
你不想见我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you want to see me | ⏯ |
你想念我了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you miss me | ⏯ |
你女儿想我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Does your daughter miss me | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Em 🇻🇳 | 🇬🇧 You | ⏯ |