明天联系 🇨🇳 | 🇬🇧 Contact tomorrow | ⏯ |
明天联系 🇨🇳 | 🇬🇧 Contact tomorrow | ⏯ |
我明天联系你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill contact you tomorrow | ⏯ |
明天联系你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill get in touch with you tomorrow | ⏯ |
怎么联系你 🇨🇳 | 🇬🇧 How do I get in touch with you | ⏯ |
我应该怎么联系你们 🇨🇳 | 🇬🇧 How should I contact you | ⏯ |
明天吧我联系你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill contact you tomorrow | ⏯ |
我应该怎么联系 🇨🇳 | 🇬🇧 How should I get in touch | ⏯ |
那你们怎么联系啊 🇨🇳 | 🇬🇧 So how do you get in touch | ⏯ |
我们怎么联系你的老板 🇨🇳 | 🇬🇧 How do we contact your boss | ⏯ |
那我明天来联系你 🇨🇳 | 🇬🇧 Then Ill contact you tomorrow | ⏯ |
我们买完东西怎么联系你 🇨🇳 | 🇬🇧 How do we contact you after weve bought something | ⏯ |
好的,明天联系您 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, Ill get in touch with you tomorrow | ⏯ |
好的,那明天联系 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, then contact tomorrow | ⏯ |
那么我该怎么联系你呢 🇨🇳 | 🇬🇧 So how do I contact you | ⏯ |
我们明天去,怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go tomorrow, shall we | ⏯ |
在中国我怎么联系你 🇨🇳 | 🇬🇧 How can I contact you in China | ⏯ |
改天我联系你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill contact you another day | ⏯ |
那天直接联系你还是怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 How about contacting you directly that day | ⏯ |
怎么明天起 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you start tomorrow | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Trung Nguyên, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc 🇨🇳 | 🇬🇧 Trung Nguy?n, huyn Yn Lc, tnh Vnh Phc | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |