Chinese to Vietnamese

How to say 请问能用人民币吧 in Vietnamese?

Tôi có thể sử dụng RMB, xin vui lòng

More translations for 请问能用人民币吧

人民币人民币  🇨🇳🇬🇧  RMB
人民币人民币  🇨🇳🇬🇧  RMB, RMB
人民币人民币开展人民币  🇨🇳🇬🇧  RMB RMB is carried out in RMB
我能用人民币消费吗  🇨🇳🇬🇧  Can I spend in RMB
支持,请问你有人民币吗  🇨🇳🇬🇧  Yes, do you have RMB
我们能用人民币付款吗  🇨🇳🇬🇧  Can we pay in RMB
人民币  🇨🇳🇬🇧  RMB
人民币  🇨🇳🇬🇧  Renminbi
人民币可以用吗  🇨🇳🇬🇧  Can I use RMB
可以用人民币吗  🇨🇳🇬🇧  Can I use RMB
用人民币是多少  🇨🇳🇬🇧  How much is it in RMB
我用的是人民币  🇨🇳🇬🇧  I use RMB
哦,请问一下,这里可以使用人民币吗  🇨🇳🇬🇧  Oh, excuse me, can I use RMB here
我想用人民币兑换泰币  🇨🇳🇬🇧  Id like to exchange RMB for Thai currency
人民币30元人民币一个人  🇨🇳🇬🇧  RMB 30 per person
200人民币能换多少马币  🇨🇳🇬🇧  How much can I exchange rmb for 200 RMB
可以使用人民币吗  🇨🇳🇬🇧  Can I use RMB
费用是20元人民币  🇨🇳🇬🇧  The fee is RMB 20
164900人民币  🇨🇳🇬🇧  164900 RMB
人民币吗  🇨🇳🇬🇧  RMB

More translations for Tôi có thể sử dụng RMB, xin vui lòng

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
RMB  🇨🇳🇬🇧  RMB
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
泰铢?rmb  🇨🇳🇬🇧  Baht? rmb
人民币人民币  🇨🇳🇬🇧  RMB, RMB
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas
Buổi tối vui vẻ  🇨🇳🇬🇧  Bu?i t-vui v
人民币人民币开展人民币  🇨🇳🇬🇧  RMB RMB is carried out in RMB
要兑换成rmb  🇨🇳🇬🇧  To exchange for rmb
人民币吗  🇨🇳🇬🇧  RMB
人民币  🇨🇳🇬🇧  RMB
人民币人民币  🇨🇳🇬🇧  RMB
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be