Chinese to Vietnamese

How to say 你这里有没有小姐 in Vietnamese?

Anh có người phụ nữ ở đây không

More translations for 你这里有没有小姐

这里有没有小姐  🇨🇳🇬🇧  Is there a lady here
有没有小姐玩  🇨🇳🇬🇧  Is there a lady to play with
小姐姐,你有没有男朋友  🇨🇳🇬🇧  Little sister, do you have a boyfriend
哪里有小姐  🇨🇳🇬🇧  Wheres the lady
这附近哪里有小姐  🇨🇳🇬🇧  Wheres the lady around here
这里小蓝片有没有  🇨🇳🇬🇧  Is there any little blue flakes here
有小姐吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a lady
你好,有小姐吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, is there a lady
这里没有  🇨🇳🇬🇧  Theres no
你这里有没有美女  🇨🇳🇬🇧  Do you have any beautiful women here
这里有烟没有  🇨🇳🇬🇧  Is there any smoke here
没有姐弟  🇨🇳🇬🇧  No brother and sister
你有没有小孩  🇨🇳🇬🇧  Do you have any children
崔厚珍有小姐姐找你  🇨🇳🇬🇧  Choi Ho-jin has a little sister looking for you
这里有小吃  🇨🇳🇬🇧  There are snacks here
你有没有认识的朋友或者别的小姐姐  🇨🇳🇬🇧  Do you have any friends or other little sisters you know
怀特小姐,这公园里有河吗  🇨🇳🇬🇧  Miss White, is there a river in the park
没有我们这里没有  🇨🇳🇬🇧  Without us there is no
有没有小姐服务的那一种  🇨🇳🇬🇧  Is there one of the ladies serving
是的,在这里是的30号没有没有没有不是那个  🇨🇳🇬🇧  是的,在这里是的30号没有没有没有不是那个

More translations for Anh có người phụ nữ ở đây không

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here