Chinese to Vietnamese
少一点点 🇨🇳 | 🇬🇧 A little less | ⏯ |
少一点 🇨🇳 | 🇬🇧 A little less | ⏯ |
少喝一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Drink less | ⏯ |
调少一点 🇨🇳 | 🇬🇧 A little less | ⏯ |
少一点糖 🇨🇳 | 🇬🇧 Less sugar | ⏯ |
一点点是多少 🇨🇳 | 🇬🇧 What a little bit | ⏯ |
少一点冰块 🇨🇳 | 🇬🇧 A little less ice | ⏯ |
辣椒少一点 🇨🇳 | 🇬🇧 A little less peppers | ⏯ |
你少点一些 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre less | ⏯ |
冰块少一点 🇨🇳 | 🇬🇧 A little less ice | ⏯ |
少点 🇨🇳 | 🇬🇧 Less | ⏯ |
今年少拿一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Take less this year | ⏯ |
少一点,吃不了 🇨🇳 | 🇬🇧 Less, i cant eat | ⏯ |
下次少放一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets play less next time | ⏯ |
少点一点菜,他不吃了 🇨🇳 | 🇬🇧 Less than a little, he wont eat | ⏯ |
洗衣粉放少一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Less laundry powder | ⏯ |
太少了,要多一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Too little, a little more | ⏯ |
有没有少一点的 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there anyless less | ⏯ |
少点儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Less | ⏯ |
少喝点 🇨🇳 | 🇬🇧 Drink less | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |