Vietnamese to Chinese

How to say Không có nghĩ gì nữa in Chinese?

不再思考

More translations for Không có nghĩ gì nữa

Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be

More translations for 不再思考

思考思考咱俩  🇨🇳🇬🇧  Think about us both
思考  🇨🇳🇬🇧  Reflection
思考  🇨🇳🇬🇧  Thinking
思考思索  🇨🇳🇬🇧  Think
那我再考虑一下,不好意思  🇨🇳🇬🇧  Then Ill think again, Im sorry
考雅思  🇨🇳🇬🇧  Kauyas
思考人  🇨🇳🇬🇧  Think of people
我再考虑考虑  🇨🇳🇬🇧  Ill think about it again
请在思考  🇨🇳🇬🇧  Think
今日思考  🇨🇳🇬🇧  Thinking Today
思考烦恼  🇨🇳🇬🇧  Think about the trouble
思考半天  🇨🇳🇬🇧  Half a day of thinking
停止思考  🇨🇳🇬🇧  Stop thinking
思考人生  🇨🇳🇬🇧  Thinking about life
思考结束  🇨🇳🇬🇧  The end of thinking
思考未来  🇨🇳🇬🇧  Thinking about the future
值得思考  🇨🇳🇬🇧  Its worth thinking about
换位思考  🇨🇳🇬🇧  Think differently
认为思考  🇨🇳🇬🇧  think of thinking
说我不思考下食物  🇨🇳🇬🇧  Say I dont think about food