Vietnamese to Chinese

How to say Không quân nghỉ mát in Chinese?

空军假期

More translations for Không quân nghỉ mát

Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Tem không trúng thuúng Ohúc bane  🇨🇳🇬🇧  Tem kh?ng tr?ng thung Ohc bane

More translations for 空军假期

空军  🇨🇳🇬🇧  Air force
空军一号  🇨🇳🇬🇧  Air force one
空军基地  🇨🇳🇬🇧  Air force base
假期  🇨🇳🇬🇧  Vacation
假期  🇨🇳🇬🇧  Holiday
我想有一个空闲的假期,不用上课的假期  🇨🇳🇬🇧  I want to have a free vacation, no class vacation
长假期  🇨🇳🇬🇧  Long holidays
在假期  🇨🇳🇬🇧  During the holidays
你假期  🇨🇳🇬🇧  Your vacation
知道是中国空军女军人  🇨🇳🇬🇧  Know that is the Chinese Air Force female soldiers
我是中国空军  🇨🇳🇬🇧  Im the Chinese Air Force
她是一名空军  🇨🇳🇬🇧  She is an air force
假期愉快  🇨🇳🇬🇧  Happy holidays
享受假期  🇨🇳🇬🇧  Enjoy your vacation
圣诞假期  🇨🇳🇬🇧  Christmas Holidays
新年假期  🇨🇳🇬🇧  New Years Holiday
如此假期  🇨🇳🇬🇧  Such a holiday
一天假期  🇨🇳🇬🇧  One day off
假期快乐  🇨🇳🇬🇧  Happy holidays
假期时间  🇨🇳🇬🇧  Holiday time