Chinese to Vietnamese

How to say 那我打游戏吧 in Vietnamese?

Sau đó, tôi sẽ chơi các trò chơi

More translations for 那我打游戏吧

去玩吧打游戏  🇨🇳🇬🇧  Go play the game
我还在网吧打游戏  🇨🇳🇬🇧  I still play games in internet cafes
打游戏  🇨🇳🇬🇧  Play the game
我没打游戏  🇨🇳🇬🇧  Im not playing games
打球游戏  🇨🇳🇬🇧  Play the game
去打游戏  🇨🇳🇬🇧  Go play the game
唉,打游戏  🇨🇳🇬🇧  Alas, play the game
那么,让我们做游戏吧!  🇨🇳🇬🇧  So, lets play the game
那让我们来做游戏吧  🇨🇳🇬🇧  Lets play the game
我可以打游戏  🇨🇳🇬🇧  I can play games
打游戏打输了  🇨🇳🇬🇧  Lose the game
别打游戏,爸爸,你别打游戏了  🇨🇳🇬🇧  Dont play games, Dad, you dont play games
游戏游戏  🇨🇳🇬🇧  Games
大伟打游戏  🇨🇳🇬🇧  Dawei plays the game
打电脑游戏  🇨🇳🇬🇧  Playing computer games
等我打完游戏先  🇨🇳🇬🇧  Wait until I finish the game first
我现在在打游戏  🇨🇳🇬🇧  Im playing games right now
打游戏打到很晚  🇨🇳🇬🇧  Play the game late
来玩个游戏吧  🇨🇳🇬🇧  Lets play a game
还在打游戏吗  🇨🇳🇬🇧  Still playing the game

More translations for Sau đó, tôi sẽ chơi các trò chơi

bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it